🌟 지방 자치 제도 (地方自治制度)
🗣️ 지방 자치 제도 (地方自治制度) @ Giải nghĩa
- 지자제 (地自制) : ‘지방 자치 제도’를 줄여 이르는 말.
🗣️ 지방 자치 제도 (地方自治制度) @ Ví dụ cụ thể
- 지방 자치 제도. [지방 자치 (地方自治)]
• Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204)